|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39398 |
---|
008 | 130827s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801492021 |
---|
020 | |a9787801492029 |
---|
035 | |a1456408343 |
---|
035 | ##|a1083197545 |
---|
039 | |a20241202111440|bidtocn|c20130827100657|dngant|y20130827100657|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a338.951|bXUF |
---|
090 | |a338.951|bXUF |
---|
100 | 0 |aXu, Fengxian,|d1939- |
---|
245 | 10|a跨世纪难题 :|b中囯区域经济发展差距 = Knotty problems across the centuries studies on the differentials of China s regional economic development /|cXu Fengxian, 1939- |
---|
246 | |aKua shi ji nan ti :|bZhongguo qu yu jing ji fa zhan cha ju = Knotty problems across the centuries studies on the differentials of China s regional economic development |
---|
260 | |aa北京 :|b社会科学文献出版社,|c1999. |
---|
260 | |aBeijing :|bShe hui ke xue wen xian chu ban she,|c1999. |
---|
300 | |a451 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0 |aJing ji yan jiu wen ku |
---|
490 | 0 |a经济研究文库 |
---|
650 | 10|aChina|xEconomic conditions|y1976-2000|xRegional disparities. |
---|
650 | 14|aEconomic policy|y1976-2000|zChina. |
---|
650 | 17|aChính sách kinh tế|y1976-2000|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aEconomic policy. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 1976-2000. |
---|
700 | 0 |a徐逢贤|d1939- |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073355 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073355
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
338.951 XUF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào