• Sách
  • 338.951 XUF
    跨世纪难题 :

DDC 338.951
Tác giả CN Xu, Fengxian,
Nhan đề 跨世纪难题 : 中囯区域经济发展差距 = Knotty problems across the centuries studies on the differentials of China s regional economic development / Xu Fengxian, 1939-
Nhan đề khác Kua shi ji nan ti :Zhongguo qu yu jing ji fa zhan cha ju = Knotty problems across the centuries studies on the differentials of China s regional economic development
Thông tin xuất bản a北京 : 社会科学文献出版社, 1999.
Thông tin xuất bản Beijing : She hui ke xue wen xian chu ban she, 1999.
Mô tả vật lý 451 p. : ill. ; 21 cm.
Tùng thư Jing ji yan jiu wen ku
Tùng thư 经济研究文库
Thuật ngữ chủ đề China-Economic conditions-1976-2000-Regional disparities.
Thuật ngữ chủ đề Economic policy-1976-2000-China.
Thuật ngữ chủ đề Chính sách kinh tế-1976-2000-Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế.
Từ khóa tự do Economic policy.
Từ khóa tự do Kinh tế Trung Quốc.
Từ khóa tự do Giai đoạn 1976-2000.
Tác giả(bs) CN 徐逢贤
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000073355
000 00000cam a2200000 a 4500
00129195
0021
00439398
008130827s1999 ch| chi
0091 0
020|a7801492021
020|a9787801492029
035|a1456408343
035##|a1083197545
039|a20241202111440|bidtocn|c20130827100657|dngant|y20130827100657|zhuongnt
0410 |achi
044|ach
08204|a338.951|bXUF
090|a338.951|bXUF
1000 |aXu, Fengxian,|d1939-
24510|a跨世纪难题 :|b中囯区域经济发展差距 = Knotty problems across the centuries studies on the differentials of China s regional economic development /|cXu Fengxian, 1939-
246|aKua shi ji nan ti :|bZhongguo qu yu jing ji fa zhan cha ju = Knotty problems across the centuries studies on the differentials of China s regional economic development
260|aa北京 :|b社会科学文献出版社,|c1999.
260|aBeijing :|bShe hui ke xue wen xian chu ban she,|c1999.
300|a451 p. :|bill. ;|c21 cm.
4900 |aJing ji yan jiu wen ku
4900 |a经济研究文库
65010|aChina|xEconomic conditions|y1976-2000|xRegional disparities.
65014|aEconomic policy|y1976-2000|zChina.
65017|aChính sách kinh tế|y1976-2000|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aChính sách kinh tế.
6530 |aEconomic policy.
6530 |aKinh tế Trung Quốc.
6530 |aGiai đoạn 1976-2000.
7000 |a徐逢贤|d1939-
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073355
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000073355 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 338.951 XUF Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào