|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 296 |
---|
008 | 090319s2003 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402460 |
---|
035 | ##|a1083173169 |
---|
039 | |a20241202141753|bidtocn|c20090319000000|dhueltt|y20090319000000|zngant |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.686|bAKS |
---|
090 | |a895.686|bAKS |
---|
100 | 0 |aAkemi, Saito. |
---|
245 | 10|a한국견문록 :|b무수한 물음표를 헤치며 나아가는 아케미 교수의 힘차고 정다운 발걸음 /|c사이토 아케미 지음, 김지은 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b지식여행,|c2003. |
---|
300 | |a240p. ;|c23cm. |
---|
504 | |a사이토 아케미의 한자명은 齋藤明美 임. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
700 | 0 |aAkemi, Saito. |
---|
700 | 0 |a김지은 |
---|
700 | 0 |a사이토 아케미 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039341 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039341
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.686 AKS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào