|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3046 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403699 |
---|
035 | ##|a1083169748 |
---|
039 | |a20241202142916|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a649.1|bKHV |
---|
090 | |a649.1|bKHV |
---|
100 | 0 |aKhánh, Vân. |
---|
245 | 10|aAn toàn cho con trẻ /|cKhánh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a223 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aChăm sóc trẻ em|xBảo vệ trẻ em|xGiáo dục trẻ em|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc trẻ em. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trẻ em. |
---|
653 | 0 |aTrẻ em. |
---|
653 | 0 |aBảo vệ trẻ em. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001839-40 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001839
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
649.1 KHV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001840
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
649.1 KHV
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào