- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.1348 PUS
Nhan đề: 全本新注聊斋志异 = Quan ben xin zhu Liao zhai zhi yi /
DDC
| 895.1348 |
Tác giả CN
| Songling, Pu, |
Nhan đề dịch
| Liêu trai chí dị (toàn tập) |
Nhan đề
| 全本新注聊斋志异 = Quan ben xin zhu Liao zhai zhi yi / Songling Pu ; Qikai Zhu ; et al. |
Lần xuất bản
| Chinese : Beijing di 1 ban |
Thông tin xuất bản
| Beijing :Ren min wen xue chu ban she :Xin hua shu dian Beijing fa xing suo fa xing,1989. |
Thông tin xuất bản
| 北京 :人民文学出版社 :新华书店北京发行所发行,1989 |
Mô tả vật lý
| 3 v. (30, 21, 5, 6, 1672 p.) :ill. ;21 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Zhongguo gu dian wen xue du ben cong shu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Trung Quốc-Truyện ngắn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ghost stories. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn. |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| Truyện ma. |
Tác giả(bs) CN
| Qikai, Zhu. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(3): 000073592, 000073596, 000073608 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39406 |
---|
005 | 201812071433 |
---|
008 | 130827s1989 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020022936 |
---|
020 | |a9787020007196 |
---|
035 | |a1456408699 |
---|
035 | |a1456408699 |
---|
035 | ##|a1083194065 |
---|
039 | |a20241201165336|bidtocn|c20241201165123|didtocn|y20130827145917|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1348|bPUS |
---|
090 | |a895.1348|bPUS |
---|
100 | 0 |aSongling, Pu,|d1640-1715 |
---|
242 | |aLiêu trai chí dị (toàn tập)|yvie |
---|
245 | 10|a全本新注聊斋志异 = Quan ben xin zhu Liao zhai zhi yi /|cSongling Pu ; Qikai Zhu ; et al. |
---|
250 | |aChinese : Beijing di 1 ban |
---|
260 | |aBeijing :|bRen min wen xue chu ban she :|bXin hua shu dian Beijing fa xing suo fa xing,|c1989. |
---|
260 | |a北京 :|b人民文学出版社 :|b新华书店北京发行所发行,|c1989 |
---|
300 | |a3 v. (30, 21, 5, 6, 1672 p.) :|bill. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aZhongguo gu dian wen xue du ben cong shu. |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGhost stories. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyện ma. |
---|
700 | 0 |aQikai, Zhu. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000073592, 000073596, 000073608 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073592
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
895.1348 PUS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000073596
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
895.1348 PUS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000073608
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
895.1348 PUS
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|