|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39408 |
---|
008 | 130827s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7020022111 |
---|
020 | |a9787020022113 |
---|
035 | |a1456375169 |
---|
035 | ##|a1083194303 |
---|
039 | |a20241201164805|bidtocn|c20130827152018|danhpt|y20130827152018|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1248|bSHH |
---|
090 | |a895.1248|bSHH |
---|
100 | 0 |aSheng, Hong. |
---|
245 | 10|a长生殿 = Chang sheng dian /|cSheng Hong; Shuofang Xu. |
---|
260 | |a人民文学出版社, Beijing :|bRen min wen xue chu ban she,|c1997. |
---|
300 | |a6, 3, 1, 2, 232 p. ;|c21 cm. |
---|
600 | 04|aĐường Huyền Tông. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aShuofang, Xu. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000073579 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073579
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.1248 SHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|