|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3047 |
---|
005 | 202108311652 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405550 |
---|
035 | ##|a1083198864 |
---|
039 | |a20241129095614|bidtocn|c20210831165210|dhuongnt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.709|bLIC |
---|
090 | |a891.709|bLIC |
---|
245 | 00|aLịch sử văn học Nga thế kỷ XIX :|bSách dùng trong các trường đại học và cao đẳng /|cNguyễn Hải Hà,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a412 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xLịch sử|yThế kỉ 19 |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 19 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Hà |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Xuân Hà |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Ảnh |
---|
700 | 0 |aTừ, Đức Trịnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000968-71 |
---|
890 | |a4|b168|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.709 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000969
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.709 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000000970
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.709 LIC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000000971
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.709 LIC
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|