|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39414 |
---|
005 | 201809291539 |
---|
008 | 130916s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373015 |
---|
035 | ##|a1083200803 |
---|
039 | |a20241129112458|bidtocn|c20180929153858|danhpt|y20130916090400|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.597051|bQUA |
---|
110 | 1 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Ủy Ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn |
---|
245 | 10|aQuan hệ Việt Nam - Trung Quốc nhìn lại 10 năm và triển vọng :|bKỷ yếu hội thảo /|cTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Ủy Ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|zTrung Quốc|zViệt Nam|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao. |
---|
710 | 1 |aTrung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia; Ủy Ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056775 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056775
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.597051 QUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào