|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39415 |
---|
008 | 130916s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392791 |
---|
035 | ##|a1083193317 |
---|
039 | |a20241129164531|bidtocn|c20130916102125|danhpt|y20130916102125|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bSOT |
---|
090 | |a915.9704|bSOT |
---|
110 | 1 |aBộ văn hóa, thể thao và du lịch. Tổng cục du lịch. |
---|
245 | 10|aSổ tay hướng dẫn bảo vệ môi trường du lịch /|cBộ văn hóa, thể thao và du lịch. Tổng cục du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2009. |
---|
300 | |a204 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch Việt Nam|xMôi trường du lịch|vCẩm nang|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aMôi trường du lịch |
---|
710 | 1 |aBộ văn hóa, thể thao và du lịch, Tổng cục du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056469 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056469
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9704 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào