DDC
| 657.044 |
Tác giả CN
| McQuaig, Douglas J. |
Nhan đề
| College accounting : [chapters] 1-29 / Douglas J. McQuaig. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Houghton Mifflin Co. ,1989. |
Mô tả vật lý
| xxiii, 1019, 13 p. :ill. ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Accounting. |
Từ khóa tự do
| Kế toán. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39421 |
---|
005 | 202004221502 |
---|
008 | 130917s1989 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395369193 |
---|
035 | |a1456362485 |
---|
035 | ##|a20595915 |
---|
039 | |a20241208233915|bidtocn|c20200422150231|danhpt|y20130917154614|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657.044|bMCQ |
---|
090 | |a657.044|bMCQ |
---|
100 | 1 |aMcQuaig, Douglas J. |
---|
245 | 10|aCollege accounting : [chapters] 1-29 /|cDouglas J. McQuaig. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co. ,|c1989. |
---|
300 | |axxiii, 1019, 13 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 04|aAccounting. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAccounting. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào