|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39425 |
---|
005 | 202310180906 |
---|
008 | 130919s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411509 |
---|
035 | ##|a56221830 |
---|
039 | |a20241129165449|bidtocn|c20231018090638|dmaipt|y20130919135940|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bANX |
---|
245 | 00|aÁn xưa tích cũ /|cLưu Đức Hạnh , Hoàng Khôi , Lê Huy Trâm , Lê Văn Đình sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Tổng hợp Đồng Nai ,|c2002. |
---|
300 | |a179.tr :|btranh vẽ ; |c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|xVăn học dân gian|vTruyện cổ tích|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCổ tích. |
---|
653 | 0 |aNgụ ngôn. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
700 | 0 |aLê, Huy Trâm. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Khôi. |
---|
700 | 0 |aLê, Văn Đình. |
---|
700 | 0 |aLưu, Đức Hạnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000054925 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054925
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 ANX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|