|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39426 |
---|
005 | 202311061105 |
---|
008 | 130919s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410681 |
---|
035 | ##|a1083194711 |
---|
039 | |a20241202153355|bidtocn|c20231106110553|dmaipt|y20130919142429|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bLEN |
---|
100 | 1 |aLê, Văn Nhân. |
---|
245 | 10|aMiền nhớ :|bThơ /|cLê Văn Nhân |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c1999 |
---|
300 | |a211 tr ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000075315 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075315
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 LEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào