|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39427 |
---|
005 | 202106010943 |
---|
008 | 130920s1992 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395594057 |
---|
035 | ##|a31503088 |
---|
039 | |a20210601094347|banhpt|c20200507094243|danhpt|y20130920093431|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a657|bNEE |
---|
100 | 1 |aNeedles, Belverd E |
---|
245 | 10|aFinancial accounting : |bStudy guide and selected readings / |cBelverd E. Needles, Edward H. Julius |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Company ,|c1992 |
---|
300 | |aiv, 379 p ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aReadings |
---|
650 | 07|aKế toán tài chính|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aFinancial accounting|vStudy guide. |
---|
653 | 0 |aKế toán tài chính |
---|
653 | 0 |aStudy guide |
---|
653 | 0 |aFinancial accounting |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
700 | 1 |aJulius, Edward H. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056748 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056748
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 NEE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào