|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39429 |
---|
005 | 202103260832 |
---|
008 | 130920s1990 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3716921041 |
---|
035 | |a23054307 |
---|
035 | ##|a23054307 |
---|
039 | |a20241128111531|bidtocn|c20210326083216|danhpt|y20130920110337|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a608|bREE |
---|
100 | 1 |aReed, David W. |
---|
245 | 10|aSpirit of enterprise :|bthe 1990 Rolex Awards /|cDavid W. Reed, Andre J. Heiniger, Jean Dorst. |
---|
260 | |aBern :|bBuri,|c1990 |
---|
300 | |a489 p. :|bcol.ill. ;|c24 cm |
---|
650 | 00|aAwards and Prizes. |
---|
650 | 10|aInventions|xAwards. |
---|
650 | 10|aScience|xAwards. |
---|
650 | 17|aGiải thưởng|xPhát minh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aGiải thưởng|xSáng chế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát minh |
---|
653 | 0 |aGiải thưởng |
---|
653 | 0 |aSáng chế |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
700 | 1 |aDorst, Jean. |
---|
700 | 1 |aAndre J. Heiniger. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056918 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056918
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
608 REE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào