|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29237 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39441 |
---|
005 | 202007151049 |
---|
008 | 130924s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402196 |
---|
035 | ##|a1083166764 |
---|
039 | |a20241130152806|bidtocn|c20200715104937|danhpt|y20130924163707|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a624.203|bNGC |
---|
090 | |a624.203|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Chiêu |
---|
245 | 10|aCác thuật ngữ kỹ thuật Việt - Anh cầu đường ô tô /|cNguyễn Quang Chiêu biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2004. |
---|
300 | |a180 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiải thích các thuật ngữ kỹ thuật về cầu đường ô tô bằng tiếng Anh, tiếng Việt , sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh |
---|
650 | 17|aKỹ thuật cầu đường|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKỹ thuật|xCầu đường ô tô|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037803 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037803
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
624.203 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào