|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39443 |
---|
005 | 202103260828 |
---|
008 | 130925s1987 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0747600031 |
---|
035 | |a17477891 |
---|
035 | |a17477891 |
---|
035 | |a17477891 |
---|
035 | |a17477891 |
---|
035 | ##|a17477891 |
---|
039 | |a20241125192031|bidtocn|c20241125183509|didtocn|y20130925090515|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a608|bREE |
---|
100 | 1 |aReed, David W. |
---|
245 | 10|aSpirit of enterprise :|bthe 1987 Rolex Awards /|cGeorge Van B. Cochran, André J. Heiniger, David W. Reed. |
---|
260 | |aWokingham, Berkshire, England :|bVan Nostrand Reinhold (UK), |c1987 |
---|
300 | |axx, 460 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aAwards and Prizes. |
---|
650 | 10|aInventions|xAwards. |
---|
650 | 10|aScience|xAwards. |
---|
650 | 17|aGiải thưởng|xPhát minh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát minh |
---|
653 | 0 |aGiải thưởng |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
700 | 1 |aCochran, George Van B. |
---|
700 | 1 |aHeiniger, André J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075319 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075319
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
608 REE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|