|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3050 |
---|
005 | 202007141541 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415457 |
---|
035 | |a1456415457 |
---|
035 | |a1456415457 |
---|
035 | |a1456415457 |
---|
035 | |a1456415457 |
---|
035 | |a1456415457 |
---|
035 | ##|a50383077 |
---|
039 | |a20241129095807|bidtocn|c20241129095525|didtocn|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLUN |
---|
100 | 0 |aLữ, Huy Nguyên. |
---|
245 | 10|aCa dao trữ tình chọn lọc : Dùng trong nhà trường /|cLữ Huy Nguyên. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2001. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aCa dao Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCa dao Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aCa dao trữ tình. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Lung. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001320 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001321-2 |
---|
890 | |a3|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001320
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.95922 LUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001321
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 LUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000001322
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 LUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào