• Sách
  • 398.809597 LUN
    Ca dao trữ tình chọn lọc : Dùng trong nhà trường /

DDC 398.809597
Tác giả CN Lữ, Huy Nguyên.
Nhan đề Ca dao trữ tình chọn lọc : Dùng trong nhà trường / Lữ Huy Nguyên.
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2001.
Mô tả vật lý 307 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Ca dao Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ca dao Việt Nam.
Từ khóa tự do Ca dao.
Từ khóa tự do Ca dao trữ tình.
Tác giả(bs) CN Trần, Thị An.
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Lung.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000001320
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001321-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0012924
0021
0043050
005202007141541
008040223s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456415457
035|a1456415457
035|a1456415457
035|a1456415457
035|a1456415457
035|a1456415457
035##|a50383077
039|a20241129095807|bidtocn|c20241129095525|didtocn|y20040223000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.809597|bLUN
1000 |aLữ, Huy Nguyên.
24510|aCa dao trữ tình chọn lọc : Dùng trong nhà trường /|cLữ Huy Nguyên.
250|aTái bản có sửa chữa, bổ sung.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2001.
300|a307 tr. ;|c21 cm.
65007|aCa dao Việt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aCa dao Việt Nam.
6530 |aCa dao.
6530 |aCa dao trữ tình.
7000 |aTrần, Thị An.
7000 |aĐặng, Văn Lung.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000001320
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001321-2
890|a3|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000001320 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 398.95922 LUN Sách 1
2 000001321 TK_Tiếng Việt-VN 398.809597 LUN Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000001322 TK_Tiếng Việt-VN 398.809597 LUN Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào