|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39444 |
---|
005 | 202004101532 |
---|
008 | 130925s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375170 |
---|
035 | ##|a1083192717 |
---|
039 | |a20241130171634|bidtocn|c20200410153259|dmaipt|y20130925095033|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Thị Thanh Tâm. |
---|
245 | 10|aĐổi mới phương pháp dạy - học môn cơ sở văn hóa Việt nam /|cChu Thị Thanh Tâm, Trần Thúy Anh. |
---|
260 | |aHà nội : |bĐại học Quốc gia Hà nội , |c2004. |
---|
300 | |a361 tr. ;|c25 cm |
---|
650 | 07|aVăn hóa Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aĐổi mới|xPhương pháp dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aĐổi mới|xPhương pháp học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dạy. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thúy Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056753 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056753
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
407 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào