|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39445 |
---|
005 | 202106021432 |
---|
008 | 130925s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369934 |
---|
035 | ##|a1083168018 |
---|
039 | |a20241209112234|bidtocn|c20210602143226|danhpt|y20130925100634|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bJON |
---|
100 | 1 |aJones-Macziola, Sarah. |
---|
245 | 10|aFuther ahead : |bA communication skills course for Business English : Learner's book with answers / |cSarah Jones-Macziola, Macziola, Greg White ; Lê Hiền Thảo người dịch, Nguyễn Văn Phước. |
---|
260 | |aTP.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2002 |
---|
300 | |a76 p. ; : |bill. ;|c19 cm |
---|
490 | |aBan biên dịch First news. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aBusiness communication|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aBusiness etiquette|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng giao tiếp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aBusiness communication |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Phước|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Hiền Thảo|edịch |
---|
700 | 1 |aMacziola. |
---|
700 | 1 |aWhite, Greg. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000056715, 000105158 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056715
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 JON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105158
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 JON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|