|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39447 |
---|
008 | 130925s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377728 |
---|
035 | ##|a1083195330 |
---|
039 | |a20241202171020|bidtocn|c20130925105111|dngant|y20130925105111|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4092597|bNHU |
---|
090 | |a305.4092597|bNHU |
---|
110 | 1 |aUỷ Ban Nhân dân thành phố Hà Nội : Hội đồng thi đua và khen thưởng thành phố Hà Nội. |
---|
245 | 10|aNhững bông hoa đẹp.|nTập XII /|cHội đồng thi đua và khen thưởng thành phố Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | |a303 tr :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aSách người tốt việc tốt|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBiography|xHanoi. |
---|
650 | 10|aRole models|zVietnam |
---|
653 | 0 |aBiography. |
---|
653 | 0 |aSách người tốt việc tốt. |
---|
653 | 0 |aRole models. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056910
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.4092597 NHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào