|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29246 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39450 |
---|
005 | 202205250843 |
---|
008 | 220525s1984 sz fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407309 |
---|
035 | ##|a1083183744 |
---|
039 | |a20241129084651|bidtocn|c20220525084340|dhuongnt|y20130927144046|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |asz |
---|
082 | 04|a823|bCHR |
---|
090 | |a823|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristie, Agatha,1890-1976. |
---|
245 | 13|aLa Troisième fille /|cAgatha Christie; Claire Durivaux. |
---|
260 | |aGenève :|bEdito-Service,|c[1984] |
---|
300 | |a164 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish fiction. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aDurivaux, Claire. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000071031 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071031
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
823 CHR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào