|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3051 |
---|
008 | 040223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374233 |
---|
035 | ##|a1083196025 |
---|
039 | |a20241129103347|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.61|bKET |
---|
090 | |a657.61|bKET |
---|
245 | 10|aKế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp và những quy định cần biết /|cQuốc Cường,Thanh Thảo sưu tầm và hệ thống hoá. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c1999. |
---|
300 | |a622 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán trưởng|xCơ quan hành chính sự nghiệp|xQui định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQui định. |
---|
653 | 0 |aCơ quan hành chính sự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán Nhà nước. |
---|
653 | 0 |aKế toán trưởng. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aThanh, Thảo|esưu tầm và hệ thống hoá. |
---|
700 | 0 |aQuốc, Cường|esưu tầm và hệ thống hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001283 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001283
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
657.61 KET
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào