|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39460 |
---|
008 | 130930s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411812 |
---|
035 | ##|a1083174826 |
---|
039 | |a20241201162734|bidtocn|c20130930144140|dhuongnt|y20130930144140|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.703|bDOB |
---|
090 | |a959.703|bDOB |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Bang |
---|
245 | 10|aChân dung các vua Nguyễn /|cĐỗ Bang ; Nguyễn Minh Tường. |
---|
260 | |a[Huế] :|bNhà xuất bản Thuận Hóa,|c1996- |
---|
300 | |a231 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam|xHistory|xNguyễn dynasty,|y1802-1945|vBiography. |
---|
650 | 10|aVietnam|xKings and rulers|vBiography. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xTriều Nguyễn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriều Nguyễn. |
---|
653 | 0 |aVua. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Tường. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000054907 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054907
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.703 DOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào