|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3052 |
---|
008 | 040223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404593 |
---|
035 | ##|a1083192642 |
---|
039 | |a20241201143231|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.1|bLES |
---|
090 | |a337.1|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Sang. |
---|
245 | 10|aChiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ-EU-Nhật Bản thế kỷ 21 /|cLê Văn Sang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a494 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ kinh tế|zMỹ|zNhật Bản|zEU|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
700 | 0 |aTrần, Quang Lâm. |
---|
700 | 0 |aĐào, Lê Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000515-6 |
---|
890 | |a2|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000515
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 LES
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000516
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.1 LES
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào