|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39465 |
---|
008 | 131002s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397242 |
---|
035 | ##|a1083168008 |
---|
039 | |a20241129172810|bidtocn|c20131002103447|dhuongnt|y20131002103447|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.07|bDOH |
---|
090 | |a658.07|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thị Thu Hà. |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản trị học /|cĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c2007. |
---|
300 | |a320 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aQuản trị học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị học. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Huyền. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000072685 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072685
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.07 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào