|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3054 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375048 |
---|
035 | ##|a52962001 |
---|
039 | |a20241129170023|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1|bDON |
---|
090 | |a338.1|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hoài Nam. |
---|
245 | 10|aXây dựng hạ tầng cơ sở nông thôn trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam /|cĐỗ Hoài Nam,Lê Cao Đoàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a460 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNông thôn|xCơ sở hạ tầng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông thôn. |
---|
653 | 0 |aCơ sở hạ tầng. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
700 | 0 |aLê, Cao Đoàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000001918 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001918
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|