|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29285 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39489 |
---|
005 | 201808141646 |
---|
008 | 131008s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369779 |
---|
035 | ##|a1083192090 |
---|
039 | |a20241209000739|bidtocn|c20180814164641|dtult|y20131008150234|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.5|bLED |
---|
090 | |a005.5|bLED |
---|
100 | 0 |aLê, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aAutomatic online news aggregator /|cLê Minh Đức ; Nguyễn Doãn Tùng supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a86 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghệ thông tin|xChương trình máy tính|xTổng hợp tin|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | 0 |aTổng hợp. |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính. |
---|
653 | 0 |aNews aggregator. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303003|j(1): 000074000 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(1): 000073999 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073999
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.5 LED
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074000
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-CNTT
|
005.5 LED
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|