DDC
| 332.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Thuỳ. |
Nhan đề
| Hướng dẫn áp dụng quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ UCP.500 = Guide to Uniform customs and practice for Documentary credit / Nguyễn Trọng Thuỳ. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 có bổ sung và sửa đổi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống Kê, 2000. |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính-Tín dụng-Chứng từ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tín dụng. |
Từ khóa tự do
| Tài chính. |
Từ khóa tự do
| Chứng từ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001874-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3055 |
---|
008 | 040223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415853 |
---|
035 | ##|a1083198247 |
---|
039 | |a20241129141501|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7|bNGT |
---|
090 | |a332.7|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Thuỳ. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn áp dụng quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ UCP.500 =|bGuide to Uniform customs and practice for Documentary credit /|cNguyễn Trọng Thuỳ. |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 có bổ sung và sửa đổi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a280 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xTín dụng|xChứng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín dụng. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aChứng từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001874-5 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001874
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.7 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001875
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.7 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào