|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39509 |
---|
005 | 202012311115 |
---|
008 | 131010s1986 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4265023061 |
---|
020 | |a9784265023066 |
---|
035 | |a1456387531 |
---|
035 | ##|a1083171277 |
---|
039 | |a20241201164506|bidtocn|c20201231111551|dmaipt|y20131010102114|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bKUN |
---|
100 | 0 |a国松, 俊英 |
---|
245 | 10|aいばるな、おねえちゃん / |c国松俊英 著, 福田いわお 絵 |
---|
260 | |a東京 : |b岩崎書店, |c1986 |
---|
300 | |a68 p. :|bill. (some col.) ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xVăn học thiếu nhi|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0 |a福田, 岩緒 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073298 |
---|
890 | |a1|b50|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000073298
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
895.63 KUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào