• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.63 KUN
    Nhan đề: いばるな、おねえちゃん /

DDC 895.63
Tác giả CN 国松, 俊英
Nhan đề いばるな、おねえちゃん / 国松俊英 著, 福田いわお 絵
Thông tin xuất bản 東京 : 岩崎書店, 1986
Mô tả vật lý 68 p. :ill. (some col.) ;22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Văn học thiếu nhi-Truyện ngắn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản
Từ khóa tự do Truyện ngắn
Từ khóa tự do Văn học thiếu nhi
Tác giả(bs) CN 福田, 岩緒
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000073298
000 00000cam a2200000 a 4500
00129305
0021
00439509
005202012311115
008131010s1986 jp| jpn
0091 0
020|a4265023061
020|a9784265023066
035|a1456387531
035##|a1083171277
039|a20241201164506|bidtocn|c20201231111551|dmaipt|y20131010102114|zhangctt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a895.63|bKUN
1000 |a国松, 俊英
24510|aいばるな、おねえちゃん / |c国松俊英 著, 福田いわお 絵
260|a東京 : |b岩崎書店, |c1986
300|a68 p. :|bill. (some col.) ;|c22 cm.
65017|aVăn học Nhật Bản|xVăn học thiếu nhi|xTruyện ngắn|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học Nhật Bản
6530 |aTruyện ngắn
6530 |aVăn học thiếu nhi
7000 |a福田, 岩緒
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073298
890|a1|b50|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000073298 TK_Tiếng Nhật-NB 895.63 KUN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện