|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39514 |
---|
005 | 202004211701 |
---|
008 | 131010s1975 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387300 |
---|
035 | ##|a1083193953 |
---|
039 | |a20241201150444|bidtocn|c20200421170118|dhuongnt|y20131010115504|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.63|bHAT |
---|
090 | |a895.63|bHAT |
---|
100 | 0 |aHatake, Tada Nori. |
---|
245 | 10|aマツゴロウの青春記 /|cHatake Tada Nori. |
---|
260 | |aJapan :|b樫原雅春,|c1975. |
---|
300 | |a238 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào