|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39515 |
---|
008 | 131010s1996 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070381773 |
---|
039 | |a20131010144558|bhuongnt|y20131010144558|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843.91|bPRO |
---|
090 | |a843.91|bPRO |
---|
100 | 1 |aProust, Marcel. |
---|
245 | 12|aA la recherche du temps perdu. 5, La Prisonnière /|cMarcel Proust; Pierre-Edmond Robert. |
---|
260 | |a[Paris] :|bGallimard,|c1996. |
---|
300 | |a465 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aFrench literature. |
---|
650 | 00|aFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
700 | 1 |aRobert, Pierre-Edmond. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000053683 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053683
|
K. NN Pháp
|
|
843.91 PRO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào