|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39519 |
---|
008 | 131010s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382918 |
---|
039 | |a20241130085555|bidtocn|c20131010161309|dhuongnt|y20131010161309|zhangctt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bCHR |
---|
090 | |a823|bCHR |
---|
100 | 1 |aChristie, Agatha. |
---|
245 | 10|aBi kịch ba hồi :|btiểu thuyết trinh thám /|cAgatha Christie; Linh Dương người dịch. |
---|
260 | |a[Hà Nội] :|bHội nhà văn,|c[2001] |
---|
300 | |a267 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aPoirot, Hercule (Fictitious character)|xFiction. |
---|
650 | 10|aPrivate investigators|zEngland|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aEngland. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aFiction. |
---|
700 | 0 |aLinh, Dương|engười dịch. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072713 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072713
|
K. NN Pháp
|
823 CHR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào