|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39520 |
---|
008 | 131011s2002 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a846630651X |
---|
035 | |a1456400561 |
---|
035 | ##|a50821450 |
---|
039 | |a20241129094622|bidtocn|c20131011090718|dhuongnt|y20131011090718|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bSAN |
---|
090 | |a863|bSAN |
---|
100 | 1 |aSánchez Adalid, Jesús,|d1962- |
---|
245 | 10|aEl mozárabe /|cJesús Sánchez Adalid. |
---|
260 | |aMadrid :|bSuma de Letras,|c2002. |
---|
300 | |a766 p. :|bmaps ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aMozarabs|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000051357 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000051357
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
863 SAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào