|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39526 |
---|
008 | 131011s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397771 |
---|
035 | ##|a1083194291 |
---|
039 | |a20241130153326|bidtocn|c20131011112322|dhuongnt|y20131011112322|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bCHI |
---|
090 | |a338.9597|bCHI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Kinh tế Quốc Dân. |
---|
245 | 10|aChính sách công nghiệp và thương mại của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập .|nTập 1 /|cTrường Đại học Kinh tế Quốc Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2003. |
---|
300 | |a271 tr. :|bbảng, đồ thị ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp|xThương mại|xHội nhập kinh tế quốc tế|xChính sách|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính sách thương mại. |
---|
653 | 0 |aHội nhập kinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách công nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000056780 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056780
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9597 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào