|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39528 |
---|
008 | 131011s1976 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253018007 |
---|
035 | |a1456407312 |
---|
035 | ##|a1083170869 |
---|
039 | |a20241129095439|bidtocn|c20131011152755|dhuongnt|y20131011152755|zhangctt |
---|
041 | 1 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a823|bHIG |
---|
090 | |a823|bHIG |
---|
100 | 1 |aHiggins, Jack. |
---|
245 | 10|aL aigle s est envolé :|broman /|cJack Higgins. |
---|
260 | |aParis :|bAlbin Michel,|c1976. |
---|
300 | |a379 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 04|aEnglish fiction|vNovel. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054367 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054367
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
823 HIG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào