|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29327 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39531 |
---|
005 | 202205250848 |
---|
008 | 220525s1988 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a289037386X |
---|
035 | |a1456411675 |
---|
035 | ##|a319780902 |
---|
039 | |a20241130113049|bidtocn|c20220525084846|dhuongnt|y20131011162539|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a843|bMAR |
---|
090 | |a843|bMAR |
---|
100 | 1 |aMarineau, Michèle. |
---|
245 | 10|aCassiopée, ou, L été polonais :|broman /|cMichèle Marineau. |
---|
260 | |aMontréal :|bQuébec/Amérique,|c1988. |
---|
300 | |a195 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 04|aFrench fiction. |
---|
650 | 04|aChildren s stories, Canadian. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054224 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054224
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|