DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Baratto, Stefan. |
Nhan đề
| Beginning algebra / Stefan Baratto, Barry Bergman. |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : McGraw-Hill, 2007 |
Mô tả vật lý
| xxv, 988, [25] p. : ill. (some col.) ; 28 cm. + 1 instructor s quickstart guide. |
Phụ chú
| Sách quĩ châu Á. |
Thuật ngữ chủ đề
| Algebra |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Đại số-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Algebra |
Tác giả(bs) CN
| Bergman, Barry. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000075291-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29334 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39538 |
---|
005 | 202103221121 |
---|
008 | 131014s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073257839 |
---|
035 | |a78186115 |
---|
035 | ##|a78186115 |
---|
039 | |a20241208230629|bidtocn|c20210322112108|danhpt|y20131014103931|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a512|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaratto, Stefan. |
---|
245 | 10|aBeginning algebra /|cStefan Baratto, Barry Bergman. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |axxv, 988, [25] p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. +|e1 instructor s quickstart guide. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aAlgebra |
---|
650 | 17|aToán học|xĐại số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
653 | 0 |aAlgebra |
---|
700 | 1 |aBergman, Barry. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000075291-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075291
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000075292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
512 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|