|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39545 |
---|
005 | 202012301512 |
---|
008 | 131014s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393935110 |
---|
035 | ##|a422761559 |
---|
039 | |a20201230151258|banhpt|c20131014150546|dhuongnt|y20131014150546|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a339|bJON |
---|
100 | 1 |aJones, Charles I. |
---|
245 | 10|aMacroeconomics :|beconomic crisis update /|cCharles I Jones. |
---|
260 | |aNew York :|bW. W. Norton & Co. ., |c2010 |
---|
300 | |axxix, 496 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aFinancial crises |
---|
650 | 00|aMacroeconomics |
---|
650 | 00|aGlobal Financial Crisis|y2008-2009. |
---|
650 | 17|aKinh tế vĩ mô|xPhân tích kinh tế|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKinh tế vĩ mô|xTài chính toàn cầu|y2008-2009|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics |
---|
653 | 0 |aTài chính toàn cầu |
---|
653 | 0 |aKinh tế vĩ mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075273 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075273
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
339 JON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào