|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39560 |
---|
005 | 202103241450 |
---|
008 | 131016s2006 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073315980 |
---|
035 | |a1456367513 |
---|
035 | ##|a1083168204 |
---|
039 | |a20241209003927|bidtocn|c20210324145000|danhpt|y20131016100145|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a520|bARN |
---|
100 | 1 |aArny, Thomas. |
---|
245 | 10|aExplorations :|ban introduction to astronomy /|cThomas Arny. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2006 |
---|
300 | |a594 p. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
650 | 00|aAstronomy |
---|
650 | 07|aKhoa học trái đất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất |
---|
653 | 0|aThiên văn học |
---|
700 | 1 |aSchneider, Stephen E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075239 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075239
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
520 ARN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào