DDC
| 336 |
Tác giả CN
| Gruber, Jonathan |
Nhan đề
| Public finance and public policy / Jonathan Gruber |
Thông tin xuất bản
| Princeton, N.J. : Recording for the Blind & Dyslexic, 2007 |
Mô tả vật lý
| 756 p. ; 25 cm. |
Phụ chú
| Sách quĩ châu Á. |
Tóm tắt
| The questions of public finance are the questions discussed on the front pages of newspapers every day. The goal of this book is to bring that excitement into the classroom by mixing the strong theoretical insights of public finance with empirical evidence and policy-relevant applications |
Thuật ngữ chủ đề
| Public welfare-Finance |
Thuật ngữ chủ đề
| Taxation |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính công-TVĐHHN.-Thuế |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Từ khóa tự do
| Phúc lợi công |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Khoa
| Quốc tế học |
Chuyên ngành
| Quốc tế học |
Môn học
| Tài chính Quốc tế |
Môn học
| Kinh tế quốc tế |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516018(1): 000075243 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29358 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 39562 |
---|
005 | 202103111615 |
---|
008 | 131016s2007 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780716766315 |
---|
035 | |a1456363939 |
---|
035 | ##|a1083196310 |
---|
039 | |a20241208225443|bidtocn|c20210311161503|dmaipt|y20131016103648|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a336|bGRU |
---|
100 | 1 |aGruber, Jonathan |
---|
245 | 10|aPublic finance and public policy /|cJonathan Gruber |
---|
260 | |aPrinceton, N.J. :|bRecording for the Blind & Dyslexic,|c2007 |
---|
300 | |a756 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSách quĩ châu Á. |
---|
520 | |aThe questions of public finance are the questions discussed on the front pages of newspapers every day. The goal of this book is to bring that excitement into the classroom by mixing the strong theoretical insights of public finance with empirical evidence and policy-relevant applications |
---|
650 | 00|aPublic welfare|xFinance |
---|
650 | 00|aTaxation |
---|
650 | 17|aTài chính công|2TVĐHHN.|xThuế |
---|
653 | 0 |aTài chính công |
---|
653 | 0 |aPhúc lợi công |
---|
653 | 0 |aThuế |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aTài chính Quốc tế |
---|
692 | |aKinh tế quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(1): 000075243 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075243
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
336 GRU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào