|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3062 |
---|
008 | 040224s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391343 |
---|
035 | ##|a51071318 |
---|
039 | |a20241202115824|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.5|bVUD |
---|
090 | |a133.5|bVUD |
---|
100 | 0 |aVương, Thiên Địa. |
---|
245 | 10|aBiết trước 10 năm /|cVương Thiên Địa,...biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a290 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aChiêm tinh học|xDự báo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiêm tinh học. |
---|
653 | 0 |aDự báo. |
---|
700 | 0 |aBích, Hằng. |
---|
700 | 0 |aTrương, Phàm. |
---|
700 | 0 |aViệt, Anh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001867-8 |
---|
890 | |a2|b115|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001867
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133.5 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001868
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133.5 VUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|