|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3063 |
---|
005 | 202007060948 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402109 |
---|
035 | ##|a1083172874 |
---|
039 | |a20241129132825|bidtocn|c20200706094857|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bANU |
---|
090 | |a613.2|bANU |
---|
245 | 00|aĂn uống với sức khoẻ và vẻ đẹp : Dành cho phái đẹp /|cBích Hường sưu tầm, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 12|aPhụ nữ|xSức khoẻ|xĂn uống |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|xSắc đẹp|xĂn uống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học thường thức. |
---|
653 | 0 |aSắc đẹp. |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ. |
---|
700 | 0 |aBích, Hường|eSưu tầm, tuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000384-5 |
---|
890 | |a2|b130|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000384
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
613.2 ANU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000000385
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
613.2 ANU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào