|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39579 |
---|
008 | 131018s1992 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2033300129 |
---|
035 | ##|a26161483 |
---|
039 | |a20131018140657|bhuongnt|y20131018140657|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a443.1|bVIG |
---|
090 | |a443.1|bVIG |
---|
100 | 1 |aVigerie, Patricia. |
---|
245 | 13|aLa symphonie animale :|bles animaux dans les expressions de la langue française /|cPatricia Vigerie. |
---|
260 | |aParis :|bLarousse,|c1992. |
---|
300 | |axvii, 241 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aFrench language|xFigures of speech. |
---|
650 | 00|aFrench language|xEtymology. |
---|
650 | 10|aFrench language|xFigures of speech|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ nguyên thể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aEtymology. |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên thể. |
---|
653 | 0 |aDictionaries. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000072712 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072712
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.1 VIG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào