|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2938 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3064 |
---|
008 | 040224s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384656 |
---|
035 | ##|a1083194430 |
---|
039 | |a20241130180210|bidtocn|c20040224000000|dhuongnt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a028.9|bNGC |
---|
090 | |a028.9|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Côn. |
---|
245 | 10|aKỹ thuật đọc nhanh các sách báo và tài liệu khoa học kỹ thuật /|cNguyễn Huy Côn. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2003. |
---|
300 | |a116 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aĐọc sách|xKĩ năng đọc|xPhương pháp đọc sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aĐọc sách. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đọc sách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000094-5 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000094
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
028.9 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000095
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
028.9 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào