|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39586 |
---|
008 | 131021s1984 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2264037091 |
---|
039 | |a20131021092117|bhuongnt|y20131021092117|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a803|bDUP |
---|
090 | |a803|bDUP |
---|
100 | 1 |aDupriez, Mard. |
---|
245 | 10|aGradus /|cBernard Dupriez. |
---|
260 | |aParis :|b10-18, 2003, cop.,|c1984. |
---|
300 | |a1 vol. (540 p.) :|bcouv. ill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aRhetoric. |
---|
650 | 07|aTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrançais (langue)|xFigures de rhétorique|vDictionnaires. |
---|
650 | 10|aPoétique|vDictionnaires. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDictionnaires. |
---|
653 | 0 |aRhetoric. |
---|
653 | 0 |aPoétique. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000072704 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072704
|
K. NN Pháp
|
|
803 DUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào