|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39590 |
---|
008 | 131021s1991 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070295400 |
---|
035 | |a1456392395 |
---|
035 | ##|a1083183253 |
---|
039 | |a20241129155613|bidtocn|c20131021102639|dhuongnt|y20131021102639|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330.9|bDUM |
---|
090 | |a330.9|bDUM |
---|
100 | 1 |aDumont, Louis. |
---|
245 | 10|aHomo aequalis /|cLouis Dumont |
---|
260 | |a[Paris] :|bGallimard,|c1991-1993. |
---|
300 | |a2 vol. (270, 312 p.) ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 00|aAnthropologie économique. |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aNhân chủng học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomics. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aAnthropologie économique. |
---|
653 | 0 |aNhân chủng học. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000072727 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000072727
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
330.9 DUM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào