|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29387 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39591 |
---|
005 | 202205250852 |
---|
008 | 220525s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2100057464 |
---|
035 | |a1456408700 |
---|
035 | ##|a987398598 |
---|
039 | |a20241202165139|bidtocn|c20220525085228|dhuongnt|y20131021103559|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a330.9|bMON |
---|
090 | |a330.9|bMON |
---|
100 | 1 |aMontbrial, Thierry de. |
---|
245 | 10|aRamses 2002 :|bles grandes tendances du monde :rapport annuel mondial sur le système économiques et les stratégies /|cThierry de Montbrial; Pierre Jacquet; Institut français des relations internationales. |
---|
260 | |aParis :|bDunod,|c2001. |
---|
300 | |a370 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aPolitique mondiale. |
---|
650 | 00|aRelations économiques internationales. |
---|
650 | 07|aQuan hệ kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aChính trị thế giới|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKinh tế quốc tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính trị thế giới. |
---|
653 | 0 |aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0 |aPolitique mondiale. |
---|
653 | 0 |aRelations économiques internationales. |
---|
700 | 1 |aJacquet, Pierre. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000072728 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072728
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
330.9 MON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào