|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3065 |
---|
008 | 040224s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385071 |
---|
035 | ##|a1083166367 |
---|
039 | |a20241202112525|bidtocn|c20040224000000|danhpt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bDEL |
---|
090 | |a843|bDEL |
---|
100 | 1 |aDelly. |
---|
245 | 10|aGiữa hai linh hồn và nô lệ hay nữ hoàng :|bTiểu thuyết /|cDelly; Vũ Đình Phòng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a469 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|xTiểu thuyết tình cảm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết tình cảm. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đình Phòng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001543-5 |
---|
890 | |a3|b154|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001543
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 DEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001544
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 DEL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000001545
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 DEL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào