|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3066 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372945 |
---|
035 | ##|a1083198284 |
---|
039 | |a20241129133817|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bPHL |
---|
090 | |a923.1597|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc Liên. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế :|bTủ sách phòng Hồ Chí Minh /|cPhan Ngọc Liên, Trịnh Vương Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a459 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChiến sĩ|xTruyện kí|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aChiến sĩ. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Vương Hồng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000001222 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000067-8 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000001220-1 |
---|
890 | |a5|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000067
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 PHL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000068
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 PHL
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000001220
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 PHL
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000001221
|
K. Việt Nam học
|
|
923.1597 PHL
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000001222
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
923.1597 PHL
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào