• Sách
  • 923.1597 PHL
    Hồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế :

DDC 923.1597
Tác giả CN Phan, Ngọc Liên.
Nhan đề Hồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế : Tủ sách phòng Hồ Chí Minh / Phan Ngọc Liên, Trịnh Vương Hồng.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2001.
Mô tả vật lý 459 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chiến sĩ-Truyện kí-Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hồ Chí Minh.
Từ khóa tự do Chiến sĩ.
Từ khóa tự do Truyện kí Việt Nam.
Từ khóa tự do Truyện kí.
Tác giả(bs) CN Trịnh, Vương Hồng.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000001222
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000000067-8
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(2): 000001220-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0012940
0021
0043066
008040224s2001 vm| vie
0091 0
035|a1456372945
035##|a1083198284
039|a20241129133817|bidtocn|c20040224000000|dhueltt|y20040224000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a923.1597|bPHL
090|a923.1597|bPHL
1000 |aPhan, Ngọc Liên.
24510|aHồ Chí Minh chiến sĩ cách mạng quốc tế :|bTủ sách phòng Hồ Chí Minh /|cPhan Ngọc Liên, Trịnh Vương Hồng.
260|aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2001.
300|a459 tr. ;|c19 cm.
60004|aHồ Chí Minh.
65017|aChiến sĩ|xTruyện kí|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aHồ Chí Minh.
6530 |aChiến sĩ.
6530 |aTruyện kí Việt Nam.
6530 |aTruyện kí.
7000 |aTrịnh, Vương Hồng.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000001222
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000067-8
852|a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000001220-1
890|a5|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000067 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 PHL Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000000068 TK_Tiếng Việt-VN 923.1597 PHL Sách 3
3 000001220 K. Việt Nam học 923.1597 PHL Sách 4
4 000001221 K. Việt Nam học 923.1597 PHL Sách 5
5 000001222 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 923.1597 PHL Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào