• Sách
  • 703.0951 CHI
    La Chine des Jeux olympiques /

DDC 703.0951
Tác giả TT Institut français des relations internationales.
Nhan đề La Chine des Jeux olympiques / Institut français des relations internationales.
Thông tin xuất bản Paris : IFRI :diff. A. Colin, DL 2008.
Mô tả vật lý 1 vol. (p. 234-471) ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Jeux olympiques.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chính trị-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chính quyền-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chine-Conditions économiques-2000-.
Thuật ngữ chủ đề Pakistan-Politique et gouvernement-1988-.
Tên vùng địa lý Pakistan.
Tên vùng địa lý Chine.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Conditions économiques.
Từ khóa tự do Jeux olympiques.
Từ khóa tự do Chính trị.
Từ khóa tự do Chính quyền.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000053667
000 00000cam a2200000 a 4500
00129405
0021
00439609
008131021s2008 fr| fre
0091 0
020|a9782865922901
035##|a1083197734
039|a20131021145058|bhuongnt|y20131021145058|ztult
0410 |afre
044|afr
08204|a703.0951|bCHI
090|a703.0951|bCHI
1101 |aInstitut français des relations internationales.
24513|aLa Chine des Jeux olympiques /|cInstitut français des relations internationales.
260|aParis :|bIFRI :diff. A. Colin,|cDL 2008.
300|a1 vol. (p. 234-471) ;|c25 cm.
65000|aJeux olympiques.
65007|aKinh tế|2TVĐHHN.
65007|aChính trị|2TVĐHHN.
65007|aChính quyền|2TVĐHHN.
65010|aChine|xConditions économiques|y2000-.
65010|aPakistan|xPolitique et gouvernement|y1988-.
651 0|aPakistan.
6510|aChine.
6530 |aKinh tế.
6530 |aConditions économiques.
6530 |aJeux olympiques.
6530 |aChính trị.
6530 |aChính quyền.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053667
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000053667 TK_Tiếng Pháp-PH 703.0951 CHI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào