|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29407 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 39611 |
---|
005 | 201806201523 |
---|
008 | 131021s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193812 |
---|
039 | |a20180620152319|banhpt|c20131021145726|dhuongnt|y20131021145726|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bNGP |
---|
090 | |a428.3|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Phúc. |
---|
245 | 10|aCommonly made pronunciation errors of first year English majors at Hanoi University, strategies and ideas to minimize them /|cNguyễn Minh Phúc ; Guljahan Hanova supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a39 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ âm|xLỗi phát âm|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ âm|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLỗi phát âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aPronunciation. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000074028 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|c303001|j(1): 000074026 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074028
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.3 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|